Xếp hạng cấp độ | Xếp hạng thế lực chiến | Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm -
HBQ -
ĐHL -
Quyền -
D.Yến -
Tử Hào -
Thần Nữ -
T.tự |
Tên nhân vật |
Loại |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
599 |
EmemCa |
Kiếm Khách |
101 |
Chính phái |
5 |
36,000 |
0 |
600 |
NumberONE |
Hàn Bảo Quân |
101 |
Tà phái |
5 |
36,000 |
0 |
601 |
NumberTWO |
Đại Phu |
101 |
Tà phái |
5 |
36,000 |
0 |
602 |
NumberTHREE |
Quyền Sư |
101 |
Tà phái |
5 |
36,000 |
0 |
603 |
NumberFOUR |
Thần Nữ |
101 |
Tà phái |
5 |
36,000 |
0 |
604 |
TestConThanY |
Thần Nữ |
101 |
Chính phái |
5 |
36,000 |
0 |
605 |
DrVegaPunk |
Đại Phu |
101 |
Tà phái |
5 |
36,000 |
0 |
606 |
QuanAm |
Cung Thủ |
100 |
Tà phái |
5 |
36,000 |
0 |
607 |
nthm08 |
Đại Phu |
100 |
Tà phái |
5 |
36,000 |
0 |
608 |
KissKyKy |
Kiếm Khách |
100 |
Tà phái |
5 |
36,000 |
0 |
609 |
insulin2 |
Kiếm Khách |
100 |
Chính phái |
4 |
36,000 |
0 |
610 |
zCNz |
Diệu Yến |
100 |
Tà phái |
5 |
36,000 |
0 |
611 |
Tuhao05 |
Tử Hào |
100 |
Chính phái |
5 |
36,000 |
0 |
612 |
TuHao01 |
Tử Hào |
100 |
Chính phái |
5 |
36,000 |
0 |
613 |
TuHaoka1 |
Tử Hào |
100 |
Chính phái |
5 |
36,000 |
0 |
614 |
KoiPSett |
Cầm Sư |
99 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
615 |
TH01 |
Đại Phu |
99 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
616 |
tuhaochien |
Tử Hào |
99 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
617 |
TH02 |
Đao Khách |
99 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
618 |
TH06 |
Đao Khách |
99 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
619 |
TH03 |
Tử Hào |
99 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
620 |
TH05 |
Tử Hào |
99 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
621 |
TH04 |
Đao Khách |
99 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |