Xếp hạng cấp độ | Xếp hạng thế lực chiến | Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm -
HBQ -
ĐHL -
Quyền -
D.Yến -
Tử Hào -
Thần Nữ -
T.tự |
Tên nhân vật |
Loại |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
760 |
Qsb1 |
Quyền Sư |
70 |
Tà phái |
3 |
15,000 |
0 |
761 |
NeverLove |
Thương Hào |
69 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
762 |
NhiLangThan |
Thương Hào |
69 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
763 |
SatTien |
Cung Thủ |
69 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
764 |
ThanHao |
Thương Hào |
69 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
765 |
Mydori |
Đao Khách |
69 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
766 |
Koujiea |
Kiếm Khách |
69 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
767 |
ThanTien |
Diệu Yến |
69 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
768 |
daovang2 |
Hàn Bảo Quân |
69 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
769 |
YTien |
Đại Phu |
68 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
770 |
com6 |
Đao Khách |
68 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
771 |
daovang1 |
Hàn Bảo Quân |
68 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
772 |
HKGHQS |
Quyền Sư |
68 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
773 |
HKGHCT |
Cung Thủ |
68 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
774 |
HKGHDP |
Đại Phu |
68 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
775 |
HKGHNinja |
Thích Khách |
68 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
776 |
HKGHCS |
Cầm Sư |
68 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
777 |
HKGHTK |
Thương Hào |
68 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
778 |
HKGHTH1 |
Tử Hào |
68 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
779 |
HKGHTH2 |
Tử Hào |
68 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
780 |
UObito |
Tử Hào |
67 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
781 |
daovang4 |
Hàn Bảo Quân |
67 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
782 |
Vergi |
Diệu Yến |
67 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |