Xếp hạng cấp độ | Xếp hạng thế lực chiến | Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm -
HBQ -
ĐHL -
Quyền -
D.Yến -
Tử Hào -
Thần Nữ -
T.tự |
Tên nhân vật |
Loại |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
24 |
DauHang |
Thương Hào |
123 |
Tà phái |
7 |
156,000 |
0 |
25 |
DauDit |
Thương Hào |
123 |
Tà phái |
7 |
156,000 |
0 |
26 |
Reset |
Thương Hào |
123 |
Chính phái |
7 |
156,000 |
0 |
27 |
DiBang |
Thương Hào |
123 |
Tà phái |
7 |
296,004 |
0 |
28 |
LoraMen3 |
Thương Hào |
119 |
Chính phái |
6 |
146,000 |
0 |
29 |
pepper |
Thương Hào |
118 |
Tà phái |
6 |
146,000 |
0 |
30 |
TieuThuong |
Thương Hào |
113 |
Tà phái |
6 |
136,000 |
0 |
31 |
zzChichBongzz |
Thương Hào |
112 |
Chính phái |
6 |
136,000 |
0 |
32 |
WITH |
Thương Hào |
112 |
Chính phái |
6 |
136,000 |
0 |
33 |
KoiPTau |
Thương Hào |
112 |
Chính phái |
6 |
136,000 |
0 |
34 |
ChanTrau |
Thương Hào |
104 |
Tà phái |
5 |
36,000 |
0 |
35 |
BaoVegas |
Thương Hào |
103 |
Tà phái |
5 |
36,000 |
0 |
36 |
EmThuongGk |
Thương Hào |
97 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
37 |
Leon03 |
Thương Hào |
95 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
38 |
Fam4 |
Thương Hào |
93 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
39 |
Haris |
Thương Hào |
93 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
40 |
Mejin |
Thương Hào |
88 |
Chính phái |
4 |
21,000 |
0 |
41 |
NgocDiem |
Thương Hào |
85 |
Chính phái |
4 |
21,000 |
0 |
42 |
zzTS |
Thương Hào |
84 |
Tà phái |
4 |
21,000 |
0 |
43 |
NeverLove |
Thương Hào |
69 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
44 |
NhiLangThan |
Thương Hào |
69 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
45 |
ThanHao |
Thương Hào |
69 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
46 |
HKGHTK |
Thương Hào |
68 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |