Xếp hạng cấp độ | Xếp hạng thế lực chiến | Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm -
HBQ -
ĐHL -
Quyền -
D.Yến -
Tử Hào -
Thần Nữ -
| T.tự |
Tên nhân vật |
Loại |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
| 1 |
ChienThanPK |
Đại Phu |
140 |
Chính phái |
9 |
266,058 |
0 |
| 2 |
HaYa |
Đại Phu |
130 |
Chính phái |
8 |
216,003 |
0 |
| 3 |
DaiPhu |
Đại Phu |
114 |
Tà phái |
6 |
136,000 |
0 |
| 4 |
dsadsaas |
Đại Phu |
113 |
Chính phái |
6 |
136,000 |
0 |
| 5 |
1Cin |
Đại Phu |
113 |
Tà phái |
6 |
136,000 |
0 |
| 6 |
train1 |
Đại Phu |
109 |
Tà phái |
5 |
126,000 |
0 |
| 7 |
1002 |
Đại Phu |
108 |
Tà phái |
5 |
126,000 |
0 |
| 8 |
HanLap02 |
Đại Phu |
107 |
Tà phái |
5 |
126,000 |
0 |
| 9 |
LinhNhi |
Đại Phu |
107 |
Tà phái |
5 |
126,000 |
0 |
| 10 |
Tieu1 |
Đại Phu |
106 |
Chính phái |
5 |
126,000 |
0 |
| 11 |
KimNa |
Đại Phu |
105 |
Tà phái |
5 |
126,000 |
0 |
| 12 |
KimChi |
Đại Phu |
103 |
Tà phái |
5 |
36,000 |
0 |
| 13 |
ChuyOt |
Đại Phu |
102 |
Tà phái |
5 |
36,000 |
0 |
| 14 |
VPOP |
Đại Phu |
99 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
| 15 |
S2BUS2 |
Đại Phu |
98 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
| 16 |
QuaNho |
Đại Phu |
97 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
| 17 |
Auto1 |
Đại Phu |
93 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
| 18 |
Sunday |
Đại Phu |
91 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
| 19 |
bun2 |
Đại Phu |
87 |
Tà phái |
4 |
21,000 |
0 |
| 20 |
DPHoaThien |
Đại Phu |
76 |
Chính phái |
3 |
15,000 |
0 |
| 21 |
vkbe18tui |
Đại Phu |
71 |
Chính phái |
3 |
15,000 |
0 |
| 22 |
zSkyler |
Đại Phu |
69 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
| 23 |
LaoDocVuong |
Đại Phu |
62 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |